STT |
MA SP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÀU SẮC |
HÌNH ẢNH |
1 |
TS |
19 Lít - 5 gallon |
|
 |
2 |
TN 160L |
Dung tích 160 lít |
Xanh,Đỏ |
 |
3 |
CN20 |
20L |
|
 |
4 |
CN30 |
Dung tích 30 lít |
|
 |
5 |
DCS 102 |
480x590x250 mm |
|
 |
6 |
DCS 103 |
480x590x190 |
|
 |
7 |
DCS 104 |
480x590x130 |
|
 |
8 |
DCS 504 |
370 x 290 x 175 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
9 |
DCS 101 |
480 x 590 x 370 mm |
Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
10 |
DCS 201 |
425x610x88 mm |
Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
11 |
DCS 403 |
325x500x344 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
12 |
DCS 502 |
290x375x177 mm |
|
 |
13 |
PJB 625P/625PC |
Dung tích 625 lít |
Vàng |
 |
14 |
PTC 851 |
1165x320x150 mm |
Vàng |
 |
15 |
PAC 602 |
600x400x240 mm |
Vàng,Xanh |
 |
16 |
PJB 100 |
685x485x415 mm |
Vàng |
 |
17 |
PJB 200C |
865x620x530 mm |
Vàng |
 |
18 |
PMC 406 |
555x395x310 mm |
Vàng |
 |
19 |
PMP 302 |
483x333x70 mm |
Vàng,Xanh |
 |
20 |
PSN 112P |
625x445x320 mm |
Vàng,Xanh |
 |
21 |
PTC 433 |
480x380x295 mm |
Vàng,Xanh |
 |
22 |
PTC 531 |
503x335x149 mm |
Vàng,Xanh |
 |
23 |
PTC 831 |
838x335x195 mm |
Vàng,Xanh |
 |
24 |
PJB 600C |
1465x945x690 mm |
Vàng,Xanh |
 |
25 |
PJB 600 |
1495x945x690 mm |
Vàng,Xanh |
 |
26 |
NTC 107 |
|
Vàng,Xám,Xanh |
 |
27 |
NTC 742 |
765x482x200 mm |
Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá |
 |
28 |
STR |
65 x 40 x 21 cm |
Xanh,Đen |
 |
29 |
3T1Đ |
610 x 420 x 310 mm |
Vàng,Xanh,Đỏ |
 |
30 |
YM008 |
640 x 390 x 240 mm |
Xám,Xanh,Đỏ |
 |
31 |
YM006 |
300 x 208 x 42 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
32 |
YM003 |
445 x 305 x 125 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
33 |
YM 002 |
580x380x210 mm |
Tím,Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
34 |
DA15 |
440 x 310 x 210 mm |
|
 |
35 |
DA30 |
520 x 320 x 270 mm |
|
 |
36 |
DA55 |
610 x 430 x 320 mm |
|
 |
37 |
AS9550 |
696 x 480 x 403 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
38 |
CN140L |
785x560x470 mm |
Xám,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
39 |
AS6550 |
623 x 426 x 360 mm |
Xanh,Xanh lá |
 |
40 |
T25 |
445 x 325 x 240 mm |
Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
41 |
KPT02 |
515 x 430 x 225 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
42 |
KPT01 |
380 x 230 x 140 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
43 |
5BX |
775x495x425 mm |
Vàng,Xanh,Đỏ |
 |
44 |
HS026 |
610 x 420 x 390 mm |
Vàng,Xanh,Đỏ |
 |
45 |
HS025 |
610 x 420 x 100 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
46 |
HS019 |
610 x 420 x 310 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
47 |
HS017 |
610 x 420 x 250 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
48 |
HS 007 |
610 x 420 x 150 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
49 |
HS006 |
530 x 430 x 110 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
50 |
HS003 |
610 x 420 x 190 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
51 |
G1 |
650 x 445 x 330 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
52 |
B12 |
350 x 253.5 x 100 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
53 |
B10 |
495 x 395 x 235 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
54 |
B9 |
495 x 395 x 115 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
55 |
B8 |
520 x 424 x 220 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
56 |
B7 CTĐ |
370 x 280 x 125 mm |
Đen |
 |
57 |
B7 |
370 x 280 x 125 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
58 |
B6 |
438 x 293 x 252 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
59 |
B5 |
600 x 388 x 300 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
60 |
B4 |
510 x 340 x H170 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
61 |
B3 |
460 x 330 x 182 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
62 |
B2 |
455 x 270 x 120 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
63 |
A7 |
360 x 296 x 138 mm |
Vàng,Xanh,Xanh lá,Đỏ |
 |
64 |
A4 |
235 x 150 x 80 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
65 |
A3 |
370 x 305 x 160 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |
66 |
A2 |
610 x 380 x 206 mm |
Nâu,Vàng,Xám,Xanh,Xanh lá,Đen,Đỏ |
 |